Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Hùng
Mã sinh viên: 0541270246
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.6 A 8.6 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2011 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2011 17/10/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 0 2.1 F 2.1 (F) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2011 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 11/10/2012
19 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 5 4.9 D 4.9 (D) 09/10/2012 ĐPK
21 Kinh tế lượng 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
24 Địa lý kinh tế 5 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2014
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
26 Kế toán ngân hàng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
29 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2013 05/10/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 5 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7 B 7 (B)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2013 22/09/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2014
38 Kế toán công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6 C 6 (C) 04/01/2014
40 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/01/2014 30/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 0 2.5 F 2.5 (F) 09/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
44 Đầu tư bất động sản 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
48 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo