Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Minh Tùng
Mã sinh viên: 0541270259
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.4 D 5.4 (D) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
19 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 6 5.1 D 5.1 (D) 26/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2012 15/10/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
25 Kế toán ngân hàng 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
28 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/08/2013 24/09/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2013
36 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 16/01/2014 17/02/2014
38 Kế toán công ty 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6 C 6 (C) 04/01/2014
40 Tài chính công 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2013 23/01/2014
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
43 Đầu tư bất động sản 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 16/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 7.5 B 7.5 (B)
47 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
48 Tin văn phòng I (I)
49 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tin văn phòng 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2013 05/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo