Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Nương
Mã sinh viên: 0541270263
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.4 A 9.4 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2011 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/01/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9.1 A 9.1 (A) 19/01/2013
18 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
20 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 17/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2012
22 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2012
25 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
27 Kế toán ngân hàng 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
30 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
33 Kinh tế bảo hiểm 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2013
34 Tài chính quốc tế 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2013 30/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tài chính doanh nghiệp 2 4 5.1 D 5.1 (D) 25/08/2013
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2014 17/02/2014
39 Kế toán công ty 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
41 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 9 9 A 9 (A) 06/01/2014
44 Kế toán quốc tế 9.5 9 A 9 (A) 16/05/2014
45 Kế toán thuế 8.5 8 B 8 (B) 21/05/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
48 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 08/03/2013
49 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo