Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Anh Nguyệt
Mã sinh viên: 0541270271
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Lịch sử các học thuyết kinh tế 5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
8 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
9 Tin văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 05/02/2012
10 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
16 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
17 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
18 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 16/10/2012
20 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 14/09/2012
21 Lý thuyết tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
23 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
24 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
25 Kế toán ngân hàng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
28 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 8 8 B 8 (B) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/08/2013 22/09/2013
36 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2014
39 Kế toán công ty 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2014
40 Tài chính công 9 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
45 Tiếng anh 3 9 9 A 9 (A) 06/03/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo