Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Minh Huyền
Mã sinh viên: 0541270272
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
2 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
4 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 03/08/2011
5 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
7 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 7 B 7 (B) 29/07/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/09/2013
11 Tin văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2012
12 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2011 28/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
20 Toán tài chính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/09/2012 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 8 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
22 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
25 Quản trị doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
27 Kế toán ngân hàng 5 6 C 6 (C) 15/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
30 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
35 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
36 Tài chính quốc tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 30/09/2013
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2013
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 7 B 7 (B) 16/01/2014
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
41 Kế toán công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2014
42 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2013
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
44 Tin học quản lý tài chính 8.5 8 B 8 (B) 13/01/2014
45 Kế toán thuế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/05/2014 01/06/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
47 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
49 Tin văn phòng 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/02/2013 05/03/2013
50 Thống kê doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo