Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Quế Anh
Mã sinh viên: 0541270274
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 9 8.5 A 8.5 (A) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 7.9 B 7.9 (B) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2012
17 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
18 Toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
20 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
21 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
22 Tiếng anh 3 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
23 Kế toán ngân hàng 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
25 Giao tiếp kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
26 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 07/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
30 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
31 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
32 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
33 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
35 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 26/03/2012
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 0 7 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 15/01/2014 16/02/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
39 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
42 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
44 Tài chính doanh nghiệp 2 ** ** ** (I) 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo