Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Đô
Mã sinh viên: 0541270280
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2011 17/10/2011
6 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Luật kinh tế ** ** ** (I) 09/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2012
11 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2011 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 28/02/2012
17 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
18 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 26/12/2012
20 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
21 Quản trị doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
22 Toán tài chính 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 19/09/2012 08/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 20/09/2012 16/10/2012
24 Kinh tế lượng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 15/10/2012
25 Lý thuyết tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
27 Kế toán ngân hàng 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
28 Thị trường chứng khoán ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 16/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giao tiếp kinh doanh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2013 27/02/2013
30 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
33 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
34 Tài chính quốc tế 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 06/09/2013 30/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7.5 B 7.5 (B)
36 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2013
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
38 Tài chính quốc tế ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.8 I C 5.8 (C) 17/02/2014
40 Kế toán công ty 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3 4 D 4 (D) 27/12/2013
42 Tài chính công 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2013
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 04/01/2014 30/01/2014
44 Tin học quản lý tài chính 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2014 24/02/2014
45 Đầu tư bất động sản 7 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2014
46 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
48 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2012
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 22/03/2012 10/04/2012
52 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 17/04/2012
53 Tin văn phòng 2 0 3.2 1.9 F F 3.2 (F) 25/03/2012 16/04/2012
54 Tiếng anh 1 I (I)
55 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.2 ** F ** ** 23/02/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo