Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Đức Hiệp
Mã sinh viên: 0541270284
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2011 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Tin văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 9 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Toán tài chính 9 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2012 16/10/2012
22 Kinh tế lượng 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 14/09/2012 15/10/2012
23 Lý thuyết tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
27 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
30 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
31 Tài chính quốc tế 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
32 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 22/09/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.9 B 7.9 (B) 26/03/2012
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 16/01/2014 17/02/2014
36 Kế toán công ty 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2014
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2013
38 Tài chính công 0 5.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2013 23/01/2014
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
40 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
41 Đầu tư bất động sản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
45 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2012
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2012
47 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 19/03/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013
49 Tài chính doanh nghiệp 2 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 08/03/2013 24/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo