Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Thị Thanh
Mã sinh viên: 0541270287
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 1.6 2.2 F F 2.2 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2012 17/09/2012
10 Tin văn phòng 4 4.1 D 4.1 (D) 05/02/2012
11 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2011 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
19 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
21 Toán tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 16/10/2012
23 Kinh tế lượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 15/10/2012
24 Lý thuyết tài chính 5 6 C 6 (C) 08/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
26 Kế toán ngân hàng 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
34 Kinh tế bảo hiểm 7.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
35 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
37 Tài chính doanh nghiệp 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/08/2013 24/09/2013
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
39 Kế toán công ty 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 15/01/2014 16/02/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
41 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 16/01/2014 17/02/2014
45 Đầu tư bất động sản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2014
47 Tổ chức công tác kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
48 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2014
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.6 B 7.6 (B) 25/03/2012
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/03/2012 10/04/2012
53 Tiếng anh 2 7 6.4 C 6.4 (C) 05/03/2014
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
55 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 08/03/2013
56 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo