Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Tuyến
Mã sinh viên: 0541270289
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 8.1 B 8.1 (B) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
19 Toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 7 B 7 (B) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
27 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 7 B 7 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 30/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 15/01/2014 16/02/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2013
39 Tài chính công 6 7 B 7 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
42 Kế toán quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2014
43 Kế toán thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 9.5 9 A 9 (A) 20/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
46 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2012
48 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
49 Kinh tế lượng 6 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo