Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0541270293
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 8 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 05/02/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/12/2011 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 11/10/2012
19 Toán tài chính 5 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 15/10/2012
22 Lý thuyết tài chính 8 7.3 I B 7.3 (B) 12/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 9 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 16/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2013 27/02/2013
27 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 8 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 29/08/2013 22/09/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2013
39 Tài chính công 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
42 Kế toán quốc tế 4 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2014
43 Kế toán thuế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 20/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
46 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0.8 F 0.8 (F) 27/08/2012
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
49 Tin văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2014 20/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 23/02/2014
51 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 12/03/2013
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/03/2013 22/03/2013
53 Tin văn phòng I (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo