Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0541270294
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 9 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 9 9.1 A 9.1 (A) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 2 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
18 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
20 Toán tài chính 7 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
21 Kinh tế lượng 7 7 I B 7 (B) 15/10/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
23 Kế toán ngân hàng 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/01/2013 01/02/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
25 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
26 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
29 Kinh tế bảo hiểm 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
30 Tài chính quốc tế 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/09/2013 30/09/2013
31 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
32 Tài chính doanh nghiệp 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 25/08/2013 24/09/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 22/09/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 1 10 9.6 A 9.6 (A) 26/03/2012
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/01/2014 17/02/2014
36 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2013
38 Tài chính công 4.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
40 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
41 Đầu tư bất động sản 7 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.9 C 5.9 (C) 20/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2014
47 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2012
48 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo