Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Cảnh
Mã sinh viên: 0541270296
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/07/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 27/07/2011
8 Tiếng anh 2 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2013 05/10/2013
9 Kinh tế lượng I (I)
10 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2012
11 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2011
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 28/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) ** 4 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quản trị doanh nghiệp 7 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
20 Toán tài chính ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 19/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thống kê doanh nghiệp 10 9.4 A 9.4 (A) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng I (I)
23 Lý thuyết tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** 19/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giao tiếp kinh doanh ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán ngân hàng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2013 01/02/2013
30 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
31 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
33 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
34 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giao tiếp kinh doanh I (I)
36 Tài chính quốc tế ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 26/06/2015 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
38 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
39 Tài chính quốc tế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2013 30/09/2013
40 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
41 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6 C 6 (C) 29/08/2013
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 3.5 4.8 I D 4.8 (D) 17/02/2014
44 Kế toán công ty 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 27/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
47 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
48 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) I (I)
50 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
51 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
52 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2014
53 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
54 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 22/03/2012
57 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2012
58 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/03/2014
59 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 25/08/2014
60 Kinh tế lượng I (I)
61 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
62 Tiếng anh 3 ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 28/08/2013
64 Kinh tế lượng I (I)
65 Toán tài chính I (I)
66 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kinh tế lượng I (I)
68 Kinh tế lượng ** ** ** ** 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2014
70 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo