Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Cẩm Tú
Mã sinh viên: 0541270310
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0 ** F ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 08/10/2013
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2013
12 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
13 Kinh tế vĩ mô 5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
14 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2012
15 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Kinh tế vĩ mô 0 1.3 F 1.3 (F) 01/02/2012
17 Lý thuyết thống kê 0 1.8 F 1.8 (F) 15/01/2012
18 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 31/12/2011 11/03/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
23 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
24 Toán tài chính 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 19/09/2012 08/10/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 16/10/2012
26 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
27 Lý thuyết tài chính I (I)
28 Lý thuyết tài chính 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 13/12/2011 ĐPK
30 Kế toán ngân hàng 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
31 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
32 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
33 Thuế ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
36 Kinh tế bảo hiểm 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
37 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
39 Tài chính doanh nghiệp 2 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 25/08/2013 24/09/2013
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013 ĐPK
41 Tiếng anh 1 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2014 17/02/2014
43 Kế toán công ty 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2013
45 Tài chính công 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
47 Tin học quản lý tài chính 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
48 Kế toán quốc tế 3 4 D 4 (D) 16/05/2014
49 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
50 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
53 Tiếng Anh TOEIC 2 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2013
55 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 8 B 8 (B) 28/08/2015
57 Tiếng Anh TOEIC 2 0 0 F (I) 28/08/2013
58 Tài chính doanh nghiệp 2 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tài chính doanh nghiệp 2 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo