Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Ngân
Mã sinh viên: 0541270315
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2011 17/10/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 05/02/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 9 8 B 8 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
19 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 20/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
25 Kế toán ngân hàng 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
28 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2014
38 Kế toán công ty 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2013
40 Tài chính công 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
43 Kế toán thuế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 3 ** F ** ** 22/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
49 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
50 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
51 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo