Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0541270317
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 12/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2011 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
17 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 26/12/2012 24/01/2013
19 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/12/2013 23/01/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
22 Kế toán tài chính (TCNH) 9 9 A 9 (A) 07/09/2012
23 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
24 Toán tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 20/09/2012 16/10/2012
26 Kinh tế lượng 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
27 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2012
28 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2012
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
30 Kế toán ngân hàng 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
31 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
32 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
33 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
34 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
35 Tài chính quốc tế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 30/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
37 Tài chính doanh nghiệp 2 2 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2013
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 05/10/2013
40 Kinh tế bảo hiểm 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2013
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 16/01/2014 17/02/2014
42 Kế toán công ty 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
45 Tài chính công 0 5.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2013 23/01/2014
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
47 Tin học quản lý tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
48 Đầu tư bất động sản 9 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2014
49 Tổ chức công tác kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
50 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 B 7 (B) 20/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
52 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2012
53 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
54 Tài chính doanh nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo