Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0541270319
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 0 ** 2.2 ** F ** ** 29/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
19 Toán tài chính 9 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012 ĐPK
22 Lý thuyết tài chính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/09/2012 12/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
27 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 3 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2013 04/10/2013
32 Tài chính quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/08/2013 24/09/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/08/2013 22/09/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/01/2014 16/02/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2013 25/01/2014
39 Tài chính công 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
42 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2014
43 Kế toán quốc tế 4 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2014
44 Kế toán thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
49 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 15/10/2012
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
51 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
52 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2013
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo