Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hoa
Mã sinh viên: 0541270320
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 I C 6.3 (C) 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5 D 5 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.8 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
7 Tin văn phòng I (I)
8 Địa lý kinh tế 8 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
9 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 0 1.2 F 1.2 (F) 15/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
12 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 31/12/2011 11/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.7 ** F ** ** 13/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 I (I)
15 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
17 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
18 Toán tài chính 7 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2012
20 Kinh tế lượng 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
21 Lý thuyết tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
24 Lý thuyết thống kê 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
26 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2014
27 Tài chính doanh nghiệp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2013
28 Kế toán ngân hàng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2014
29 Thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2014
30 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
31 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 0 F (I)
34 Tài chính quốc tế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2014
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
36 Kinh tế bảo hiểm ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tài chính doanh nghiệp 2 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 25/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
40 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 12/01/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2014
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.4 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 27/01/2015
43 Quản lý danh mục đầu tư 7 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 21/12/2014 29/01/2015
45 Tài chính công 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
46 Marketing ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2015
47 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7 B 7 (B) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
49 Tin văn phòng I (I)
50 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.9 C 6.9 (C) 27/03/2012
51 Tin văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
53 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
54 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo