Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0541270321
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2011 17/10/2011
6 Luật kinh tế 6 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 10 8.8 A 8.8 (A) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 0 ** 2.2 ** F ** ** 11/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán tài chính 7 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 14/09/2012 15/10/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2012
23 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
24 Kế toán ngân hàng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2013
27 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
30 Tài chính quốc tế 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
31 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
32 Tài chính doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 29/08/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 7 7 B 7 (B) 10/07/2015
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 9.5 9.5 A 9.5 (A) 15/01/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2013
39 Tài chính công 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
42 Đầu tư bất động sản 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2014
43 Kế toán công ty ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kế toán thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 7.5 0.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/05/2014 02/06/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
47 Xác suất thống kê toán 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
49 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo