Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Quảng
Mã sinh viên: 0541270327
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 7.4 B 7.4 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
10 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2012
11 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2011
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/01/2012 28/02/2012
17 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 0 ** 2.9 ** F ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quản trị doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
20 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/09/2012 16/10/2012
22 Kinh tế lượng 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 15/10/2012
23 Lý thuyết tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 16/10/2012
25 Kế toán ngân hàng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
28 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 30/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/08/2013 24/09/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2014 16/02/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5 D 5 (D) 27/12/2013
39 Tài chính công 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
42 Đầu tư bất động sản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
43 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.4 D 5.4 (D) 15/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 20/05/2014 02/06/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 ** 2.5 ** F ** ** 15/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2012
49 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2014
50 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
51 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2014
52 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo