Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Phương Anh
Mã sinh viên: 0541270328
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/07/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2012 12/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/12/2011 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2014
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
19 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 11/09/2012
21 Toán tài chính 7 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 20/09/2012
23 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
24 Lý thuyết tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
26 Kế toán ngân hàng 8 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
28 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 07/01/2013 01/02/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 0 2.6 F 2.6 (F) 22/02/2013
31 Giao tiếp kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
33 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
34 Tài chính quốc tế 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2013 30/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2013
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 16/01/2014 17/02/2014
39 Kế toán công ty 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2013
41 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2014 ĐPK
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
44 Đầu tư bất động sản 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2014
46 Tổ chức công tác kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2014
47 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
49 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2012
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
52 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
53 Kinh tế lượng 0 ** 2 ** F ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tin văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
55 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo