Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mai Anh
Mã sinh viên: 0541270333
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/02/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 9 9 A 9 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
19 Toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 10 9.4 A 9.4 (A) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2012 ĐPK
23 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.4 B 8.4 (B) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
27 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
30 Kinh tế bảo hiểm 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2013 ĐPK
31 Tài chính quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
32 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 29/08/2013
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2014
35 Kế toán công ty 10 9.8 A 9.8 (A) 15/01/2014
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2013
37 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
38 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2014
39 Tin học quản lý tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
40 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
41 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
42 Kinh tế vi mô 9 9.3 A 9.3 (A) 19/03/2012
43 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.6 A 8.6 (A) 13/03/2013
44 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.4 B 8.4 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo