Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Hùng
Mã sinh viên: 0541270351
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 1.3 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 0 ** 3 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Kinh tế vi mô 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 18/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế vĩ mô ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 18/01/2013 05/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tin văn phòng 9 8.1 B 8.1 (B) 05/02/2012
13 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
14 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
15 Lý thuyết thống kê 7 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
16 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2011
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 28/02/2012
19 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
20 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
21 Quản trị doanh nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
22 Toán tài chính 9 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2012
24 Kinh tế lượng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 14/09/2012 15/10/2012
25 Lý thuyết tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2012
26 Kế toán ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
29 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/01/2013 01/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2013 04/10/2013
33 Tài chính quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/08/2013 22/09/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 3 4.3 I D 4.3 (D) 17/02/2014
38 Kế toán công ty ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 15/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2013
40 Tài chính công 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
43 Đầu tư bất động sản 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/05/2014 02/06/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
48 Tiếng Anh TOEIC 2 6 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2012
49 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/03/2012 10/04/2012
51 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
53 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
55 Tài chính doanh nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo