Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trình Ngọc Thủy
Mã sinh viên: 0541270352
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.4 2.8 F F 2.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
17 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
18 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
19 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
20 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
21 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
22 Toán tài chính 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 19/09/2012 08/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/09/2012 16/10/2012
24 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 19/09/2012
26 Kế toán ngân hàng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
29 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2014 17/02/2014
38 Kế toán công ty 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5 D 5 (D) 27/12/2013
40 Tài chính công 3 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
43 Đầu tư bất động sản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2012
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 22/03/2012 10/04/2012
50 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.4 B 8.4 (B) 27/03/2012
51 Kinh tế lượng 6 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
52 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
53 Tài chính doanh nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo