Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý Ngân
Mã sinh viên: 0541270353
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9 A 9 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 9 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 9 9.1 A 9.1 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
19 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2012
24 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
25 Kế toán ngân hàng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
28 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 29/08/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 16/01/2014 17/02/2014
38 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2013
40 Tài chính công 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
43 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2014
44 Kế toán thuế 8.5 8 B 8 (B) 21/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 20/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo