Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị Nhị
Mã sinh viên: 0541270360
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 6 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/08/2011 17/10/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/07/2011 29/09/2011
9 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
10 Tin văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 3 3 F F 3 (F) 31/12/2011 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
20 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 8 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
22 Kinh tế lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.6 D 4.6 (D) 19/09/2012
25 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
26 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.6 D 4.6 (D) 21/01/2013
27 Kế toán ngân hàng 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2013 27/02/2013
30 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 5 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2013 30/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 I (I)
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 22/09/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 2.5 2.9 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2014 17/02/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
39 Kế toán công ty 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2014 16/02/2014
40 Tài chính công 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/01/2014 30/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
43 Đầu tư bất động sản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
44 Kế toán quốc tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
47 Xác suất thống kê toán 8 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
48 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2014
49 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
51 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 02/03/2014 11/03/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7 B 7 (B) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo