Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hà
Mã sinh viên: 0541270400
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
2 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
4 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 03/08/2011
5 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
7 Luật kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
10 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
19 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
25 Kế toán ngân hàng 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
28 Thuế 9 9 A 9 (A) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2013 ĐPK
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 9 8.9 A 8.9 (A) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
38 Kế toán công ty 10 9.5 A 9.5 (A) 15/01/2014
39 Tài chính công 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
42 Đầu tư bất động sản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2014
43 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
44 Kế toán thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
46 Xác suất thống kê toán 9 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2014
47 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo