Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Thái
Mã sinh viên: 0541270408
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
2 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/08/2011 22/09/2011
4 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
5 Kinh tế vi mô 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
7 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
8 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 27/07/2011
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/07/2011 29/09/2011
10 Tin văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 05/02/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2011 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
19 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
21 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 21/01/2013 26/02/2013
25 Kế toán ngân hàng 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
28 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2013 30/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 25/08/2013 24/09/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
38 Kế toán công ty 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2014
39 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
42 Đầu tư bất động sản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
43 Kế toán quốc tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
46 Toán cao cấp C1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/03/2013 28/03/2013
47 Kinh tế lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo