Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến
Mã sinh viên: 0541270409
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 3 3 F F 3 (F) 16/08/2011 17/10/2011
6 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/07/2011 29/09/2011
9 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
10 Tiếng anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
11 Tin văn phòng 4 4.4 D 4.4 (D) 05/02/2012
12 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 31/12/2011
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
20 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
26 Kế toán ngân hàng 4 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
29 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/09/2013 30/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 22/09/2013
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
38 Kế toán công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2014
39 Tài chính công 7 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
43 Đầu tư bất động sản 7 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2014
44 Kế toán quốc tế 6 6 C 6 (C) 16/05/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5.6 C 5.6 (C) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2012
48 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/03/2012 10/04/2012
50 Tiếng anh 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2014
51 Kinh tế vi mô 10 8.8 A 8.8 (A) 07/08/2013
52 Toán cao cấp C1 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tin văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/02/2013 05/03/2013
54 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo