Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Tú
Mã sinh viên: 0541270413
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 3 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2011 ĐPK
6 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.4 B 8.4 (B) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
9 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Tin văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 05/02/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
19 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 24/09/2012
21 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
25 Kế toán ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
28 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
30 Kinh tế bảo hiểm 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
31 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
32 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
33 Tài chính doanh nghiệp 2 5 6.1 C 6.1 (C) 25/08/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
37 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
38 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
40 Tin học quản lý tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
41 Đầu tư bất động sản 8 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2014
42 Kế toán quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5.4 D 5.4 (D) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2012
46 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo