Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Sáng
Mã sinh viên: 0541290026
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
3 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/07/2011 18/10/2011
6 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
7 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/07/2011
8 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
10 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2011 28/02/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2012 10/03/2012
12 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2012 06/04/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 7 B 7 (B) 10/01/2012
14 Du lịch và môi trường ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 03/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2012
16 Thực hành nghiệp vụ 1 7.3 B 7.3 (B)
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I)
19 Địa lý kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 15/10/2012
20 Kinh tế lượng I (I)
21 Tiếng anh 4 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 10/09/2012 16/10/2012
22 Phương pháp nghiên cứu KH 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
24 Tâm lý học du lịch 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2012 10/10/2012
25 Tổ chức sự kiện I (I)
26 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
27 Quản trị tài chính ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 17/01/2013 02/02/2013
29 Marketing du lịch 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
32 Thực hành nghiệp vụ 2 6.7 C 6.7 (C)
33 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2013
34 Du lịch bền vững ** 8 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 26/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
36 Quản trị chiến lược 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 04/10/2013
37 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 9 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
39 Tiếng Anh Du lịch I (I)
40 Tiếng Anh Khách sạn I (I)
41 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
42 Tin quản trị 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/01/2014 24/02/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế ** ** ** ** 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
47 Toán cao cấp C1 I (I)
48 Kinh tế lượng 0 ** 0.7 ** F ** ** 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Quản trị tài chính I (I)
51 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
52 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 22/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo