Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Ngân
Mã sinh viên: 0541290031
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/08/2011 29/09/2011
3 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 29/07/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/07/2011 13/10/2011
7 Xã hội học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2011
8 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/07/2011 29/09/2011
9 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2011
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
12 Nguyên lý kế toán (DL) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2011 28/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2012 10/03/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 Du lịch và môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2012
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2012
18 Thực hành nghiệp vụ 1 7 B 7 (B)
19 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2012
20 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 07/09/2012
21 Kinh tế lượng I (I)
22 Tiếng anh 4 8 8.4 B 8.4 (B) 10/09/2012
23 Phương pháp nghiên cứu KH 0 0.8 F 0.8 (F) 30/08/2012
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
25 Tâm lý học du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2012
26 Tổ chức sự kiện I (I)
27 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
28 Kinh tế lượng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/07/2014 05/08/2014
29 Quản trị tài chính 4 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
30 Quản trị tài chính ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2013
32 Marketing du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
33 Giao tiếp chuyên môn 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2013 31/01/2013
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
35 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
36 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2013
37 Quản trị nhân lực I (I)
38 Du lịch bền vững 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2013
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2013
40 Quản trị chiến lược I (I)
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 05/10/2013
43 Quản trị chiến lược 6 6 C 6 (C) 19/06/2014
44 Quản trị nhân lực 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/06/2014 31/07/2014
45 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
46 Tin quản trị I (I)
47 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
48 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2014
49 Thực hành nghiệp vụ 3 5.8 C 5.8 (C)
50 Tin quản trị 2.5 0 3.9 2.3 F F 3.9 (F) 08/01/2014 24/02/2014
51 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/05/2014
52 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 5 6 C 6 (C) 16/05/2014
53 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/05/2014 27/05/2014
54 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
55 Xác suất thống kê 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2015 29/09/2015
56 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 22/02/2016
57 Kinh tế lượng 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2015 01/10/2015 ĐPK
58 Toán cao cấp C1 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 15/08/2013 10/09/2013
59 Kinh tế lượng ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo