1
|
Nhập môn tin học
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
10/08/2011
|
|
|
2
|
Xác suất thống kê toán
|
2
|
3
|
3.2
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
03/08/2011
|
29/09/2011
|
|
3
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
29/08/2011
|
|
|
5
|
Pháp luật trong Du lịch
|
5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
29/07/2011
|
18/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng anh 2
|
0
|
7
|
2.4
|
7.1
|
F
|
B
|
7.1 (B)
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
|
7
|
Xã hội học
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
29/07/2011
|
|
|
8
|
Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam
|
3
|
5
|
3.5
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
19/07/2011
|
29/09/2011
|
|
9
|
Nhập môn Du lịch học
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
19/07/2011
|
|
|
10
|
Pháp luật trong Du lịch
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/08/2013
|
|
|
11
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
14/01/2013
|
|
|
12
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
1
|
5
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
31/12/2011
|
28/02/2012
|
|
13
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
1
|
2
|
3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
13/01/2012
|
10/03/2012
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
15
|
Bản sắc văn hóa Việt Nam
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
10/01/2012
|
|
|
16
|
Du lịch và môi trường
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
03/02/2012
|
|
|
17
|
Kiểm soát đồ uống và thực phẩm.
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
05/01/2012
|
|
|
18
|
Thực hành nghiệp vụ 1
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
19
|
Kinh tế vĩ mô
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
20/02/2012
|
|
|
20
|
Địa lý kinh tế
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/09/2012
|
|
|
21
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng anh 4
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
10/09/2012
|
|
|
23
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
30/08/2012
|
|
|
24
|
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/09/2012
|
|
|
25
|
Tâm lý học du lịch
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
13/09/2012
|
|
|
26
|
Tổ chức sự kiện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
06/09/2013
|
|
|
28
|
Kinh tế lượng
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
06/07/2014
|
05/08/2014
|
|
29
|
Quản trị tài chính
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
26/12/2014
|
|
|
30
|
Quản trị tài chính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/01/2013
|
02/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
17/01/2013
|
|
|
32
|
Marketing du lịch
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
15/01/2013
|
|
|
33
|
Giao tiếp chuyên môn
|
0
|
3
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
07/01/2013
|
31/01/2013
|
|
34
|
Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/01/2013
|
|
|
35
|
Thực hành nghiệp vụ 2
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
36
|
Tiếng anh 5
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
26/01/2013
|
|
|
37
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Du lịch bền vững
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
26/08/2013
|
|
|
39
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
31/08/2013
|
|
|
40
|
Quản trị chiến lược
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
29/08/2013
|
|
|
42
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS)
|
0
|
7
|
1.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
07/09/2013
|
05/10/2013
|
|
43
|
Quản trị chiến lược
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/06/2014
|
|
|
44
|
Quản trị nhân lực
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
17/06/2014
|
31/07/2014
|
|
45
|
Tin quản trị
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
31/12/2015
|
|
|
46
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Tiếng Anh Du lịch
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/01/2014
|
|
|
48
|
Tiếng Anh Khách sạn
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
19/01/2014
|
|
|
49
|
Thực hành nghiệp vụ 3
|
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
|
|
|
50
|
Tin quản trị
|
2.5
|
0
|
3.9
|
2.3
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
08/01/2014
|
24/02/2014
|
|
51
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
20/05/2014
|
|
|
52
|
Khu vực học và nhập môn Việt Nam học
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
16/05/2014
|
|
|
53
|
Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
13/05/2014
|
27/05/2014
|
|
54
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
55
|
Xác suất thống kê
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
03/09/2015
|
29/09/2015
|
|
56
|
Xác suất thống kê
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
22/02/2016
|
|
|
57
|
Kinh tế lượng
|
1
|
6
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
03/09/2015
|
01/10/2015
|
ĐPK
|
58
|
Toán cao cấp C1
|
2
|
4
|
2.7
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
15/08/2013
|
10/09/2013
|
|
59
|
Kinh tế lượng
|
**
|
3
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
3.7 (F)
|
22/08/2013
|
20/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|