Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bích Ngọc
Mã sinh viên: 0541290051
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/08/2011 29/09/2011
3 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 6 6 C 6 (C) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
7 Xã hội học 9 9.2 A 9.2 (A) 29/07/2011
8 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2011
10 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
12 Tiếng anh 3 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 14/01/2012 06/04/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
14 Du lịch và môi trường 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
15 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 05/01/2012
16 Thực hành nghiệp vụ 1 7.3 B 7.3 (B)
17 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2012
18 Địa lý kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2012
19 Kinh tế lượng 5 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
21 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2012
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 0 F (I) 13/09/2012
23 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
24 Tổ chức sự kiện I (I)
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2014
26 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
27 Quản trị tài chính 5 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2013
28 Quản trị kinh doanh lữ hành 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
29 Marketing du lịch 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
32 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
33 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
34 Quản trị nhân lực 5 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2013
35 Du lịch bền vững 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 26/08/2013 25/09/2013
36 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
37 Quản trị chiến lược 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 04/10/2013
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 9 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
40 Tiếng Anh Du lịch 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
41 Tiếng Anh Khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2014
42 Thực hành nghiệp vụ 3 7 B 7 (B)
43 Tin quản trị 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 08/01/2014 24/02/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2014
45 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 6 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
46 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 9 8.7 A 8.7 (A) 13/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
48 Xác suất thống kê toán 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/03/2012 17/04/2012
49 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
50 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 27/08/2014
51 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo