Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Ngọc Mai
Mã sinh viên: 0541290059
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
3 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
7 Xã hội học 9 9 A 9 (A) 29/07/2011
8 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2011
10 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/12/2011 28/02/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
12 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9.3 A 9.3 (A) 10/01/2012
14 Du lịch và môi trường 9 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2012
15 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
16 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
17 Kinh tế vĩ mô 4 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2012
18 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
19 Kinh tế lượng 0 ** 1 ** F ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
21 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2012
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
23 Tâm lý học du lịch 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 10/10/2012
24 Tổ chức sự kiện I (I)
25 Quản trị tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
26 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 17/01/2013 02/02/2013
27 Marketing du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
28 Giao tiếp chuyên môn 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 31/01/2013
29 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
30 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
31 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
32 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo