Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Mai Phương
Mã sinh viên: 0541290069
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học ** ** I ** ** 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
3 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
7 Xã hội học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2011
8 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2011
10 Nhập môn tin học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 10/10/2012
11 Kinh tế vi mô 4 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
12 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2011 28/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 Du lịch và môi trường 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
18 Thực hành nghiệp vụ 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
20 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
21 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2012
23 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2012
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
25 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
26 Tổ chức sự kiện I (I)
27 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
28 Quản trị tài chính 6 6 C 6 (C) 06/01/2013
29 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
30 Marketing du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
33 Thực hành nghiệp vụ 2 7.3 B 7.3 (B)
34 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
35 Du lịch bền vững 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 26/08/2013 25/09/2013
36 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 31/08/2013 26/09/2013
37 Quản trị chiến lược 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/09/2013 04/10/2013
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
40 Quản trị chiến lược 4 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2014
41 Tiếng Anh Khách sạn 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
42 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 0 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 24/02/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
45 Tin quản trị 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 07/01/2014 24/02/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 20/05/2014
47 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
48 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
50 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo