Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngọc Bích
Mã sinh viên: 0541290070
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/08/2011 29/09/2011
3 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/07/2011 18/10/2011
6 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
7 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2011
8 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
10 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5 D 5 (D) 31/12/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
12 Tiếng anh 3 0 2.3 I F 2.3 (F) 06/04/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
14 Du lịch và môi trường 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
15 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2012
16 Thực hành nghiệp vụ 1 7.3 B 7.3 (B)
17 Kinh tế vĩ mô 6 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2012
18 Tiếng anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
20 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
21 Địa lý kinh tế 7 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2013
22 Kinh tế lượng 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013
23 Tâm lý học du lịch 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2013 27/09/2013
24 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
25 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
26 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
27 Marketing du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
28 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
29 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
30 Giao tiếp chuyên môn 0 ** 2.3 ** F ** ** 22/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 3 5 D 5 (D) 22/01/2014 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
34 Quản trị nhân lực 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
35 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
36 Du lịch bền vững ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản trị chiến lược 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2014
38 Giao tiếp chuyên môn 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
40 Tiếng Anh Khách sạn 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2015 05/02/2015
41 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
42 Tin quản trị 8.5 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2015
43 Tiếng Anh Du lịch I (I)
44 Quy hoạch du lịch 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/05/2015
45 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 29/05/2015 ĐPK
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
47 Tiếng Anh Du lịch 0 5.5 2.4 6 F C 6 (C) 10/02/2015 24/03/2015
48 Kinh tế lượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/03/2014 17/03/2014
49 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2014
50 Tiếng anh 4 6 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/08/2013 23/09/2013
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 F (I) 18/08/2013
54 Tiếng Anh nâng cao 1 ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Pháp luật trong Du lịch 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Luật du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo