Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Kim Oanh
Mã sinh viên: 0541290077
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 7 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2011
3 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 29/07/2011 18/10/2011
6 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
7 Xã hội học 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2011
8 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/07/2011 29/09/2011
9 Nhập môn Du lịch học 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2011
10 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2011 28/02/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
12 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 ** 2.8 ** F ** ** 10/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Du lịch và môi trường 9 9 A 9 (A) 03/02/2012
15 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
16 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2012
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Địa lý kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 15/10/2012
20 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 0 6 3 7 F B 7 (B) 10/09/2012 16/10/2012
22 Phương pháp nghiên cứu KH 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 30/08/2012 04/10/2012
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/09/2012 10/10/2012
24 Tâm lý học du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
25 Tổ chức sự kiện I (I)
26 Quản trị tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
27 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 ** 1.7 ** F ** ** 17/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Marketing du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
30 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
31 Thực hành nghiệp vụ 2 7.3 B 7.3 (B)
32 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
34 Du lịch bền vững 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2014
35 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
36 Du lịch bền vững I (I)
37 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2013
38 Quản trị chiến lược 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 09/09/2013 04/10/2013
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
41 Tiếng Anh Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
42 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2014
43 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
44 Tin quản trị 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 08/01/2014 24/02/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2014
46 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 9 9 A 9 (A) 16/05/2014
47 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7 B 7 (B) 13/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo