Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 0541290085
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học ** ** I ** ** 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
3 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2011 07/10/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
7 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/07/2011
8 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2011
10 Nhập môn tin học 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
11 Nguyên lý kế toán (DL) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 31/12/2011 28/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
14 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 7 B 7 (B) 10/01/2012
15 Du lịch và môi trường 6 7 B 7 (B) 03/02/2012
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2012
17 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2012
19 Địa lý kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2012
20 Kinh tế lượng 5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
22 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2012
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 10/10/2012
24 Tâm lý học du lịch 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2012 10/10/2012
25 Tổ chức sự kiện I (I)
26 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
27 Quản trị tài chính ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/01/2013 02/02/2013
29 Marketing du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2013 31/01/2013
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.2 I C 6.2 (C) 19/02/2013
32 Thực hành nghiệp vụ 2 6.7 C 6.7 (C)
33 Quản trị tài chính 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2014 25/01/2014
34 Quản trị nhân lực 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2013 19/09/2013
35 Du lịch bền vững 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2013 25/09/2013
36 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2013
37 Quản trị chiến lược 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 09/09/2013 04/10/2013
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
40 Tin quản trị 1.5 9 3.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/01/2014 24/02/2014
41 Tiếng Anh Du lịch 6 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
42 Tiếng Anh Khách sạn 5 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2014
43 Thực hành nghiệp vụ 3 9 A 9 (A)
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 20/05/2014 02/06/2014
45 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
46 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
48 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/08/2014
49 Tiếng anh 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
50 Tiếng anh 2 8 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2014
51 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo