Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Lan
Mã sinh viên: 0541290140
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
3 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
7 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2011
8 Xã hội học 0 0 F (I)
9 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
10 Xã hội học 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 21/09/2013 04/10/2013 ĐPK
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2012
12 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/12/2011 28/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 Du lịch và môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2012 27/02/2012
18 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
19 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
20 Kinh tế lượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
22 Phương pháp nghiên cứu KH 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 0 F (I) 17/09/2012
24 Tâm lý học du lịch 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 13/09/2012 10/10/2012
25 Tổ chức sự kiện I (I)
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
27 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 06/10/2011
28 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
29 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
30 Quản trị tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
31 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
32 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
33 Giao tiếp chuyên môn 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/01/2013 31/01/2013
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
35 Thực hành nghiệp vụ 2 7 B 7 (B)
36 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
37 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2013
38 Du lịch bền vững 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 26/08/2013 25/09/2013
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/08/2013 26/09/2013
40 Quản trị chiến lược 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 09/09/2013 04/10/2013
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2013
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
43 Tin quản trị 1.5 9 3.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/01/2014 24/02/2014
44 Tiếng Anh Du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
45 Tiếng Anh Khách sạn 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/01/2014 28/02/2014
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
47 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2014
48 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
49 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 6.5 C 6.5 (C) 13/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
51 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
52 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
53 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo