Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nam Bình
Mã sinh viên: 0541290162
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 16/08/2011
6 Pháp luật trong Du lịch 7 ** 6.9 ** C ** 6.9 (C) 29/07/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
10 Kinh tế lượng I (I)
11 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 6 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2011 28/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 11/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
17 Du lịch và môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7 B 7 (B) 05/01/2012
19 Thực hành nghiệp vụ 1 6.7 C 6.7 (C)
20 Thực hành nghiệp vụ 1 5 D 5 (D)
21 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
22 Kinh tế lượng 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
24 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2012
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 6.5 I C 6.5 (C) 10/10/2012
26 Tâm lý học du lịch 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
27 Tổ chức sự kiện I (I)
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
30 Kinh tế lượng 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 19/07/2014 03/09/2014 ĐPK
31 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
32 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
33 Kinh tế lượng 2.5 3 3 3.3 F F 3.3 (F) 23/12/2014 04/02/2015 ĐPK
34 Quản trị tài chính 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2013
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
36 Marketing du lịch 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
37 Giao tiếp chuyên môn 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 31/01/2013
38 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
39 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
40 Tiếng anh 5 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 26/01/2013 27/02/2013
41 Quản trị nhân lực 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/08/2013 19/09/2013
42 Du lịch bền vững 7 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2013
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
44 Quản trị chiến lược 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
45 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2013 05/10/2013
46 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
47 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
48 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2014
49 Thực hành nghiệp vụ 3 7.5 B 7.5 (B)
50 Tin quản trị 6.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
51 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
52 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 20/05/2014 02/06/2014
53 Kế toán cho du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 13/05/2014
54 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5 5 D 5 (D) 13/05/2014
55 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
56 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
57 Toán cao cấp C1 1.5 7 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2014 01/10/2014 ĐPK
58 Kinh tế lượng I (I)
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/03/2014 17/03/2014
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 05/04/2013 ĐPK
61 Toán cao cấp C1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 15/08/2013 10/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo