Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Dung
Mã sinh viên: 0541290213
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 5 6 C 6 (C) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Xã hội học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2011
8 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2012
11 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/12/2011 28/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/01/2012
13 Tiếng anh 3 3 3 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 14/01/2012 06/04/2012
14 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
15 Du lịch và môi trường 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 20/02/2012 05/03/2012
17 Thực hành nghiệp vụ 1 7.5 B 7.5 (B)
18 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
19 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
20 Kinh tế lượng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
22 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2012
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
24 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
25 Tổ chức sự kiện I (I)
26 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
27 Quản trị tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2013
28 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
29 Marketing du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
32 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
33 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
34 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
35 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
36 Quản trị chiến lược 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/09/2013 04/10/2013
37 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
39 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
40 Tiếng Anh Du lịch 6 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2014
41 Tiếng Anh Khách sạn 4.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2014
42 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
43 Tin quản trị 0 8.5 1.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/01/2014 24/02/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2014
45 Kế toán cho du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2014
46 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8.5 A 8.5 (A)
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 22/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 07/03/2013
51 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 22/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo