Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 0541290219
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2011
3 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 31/08/2011 ĐPK
5 Pháp luật trong Du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
7 Xã hội học 9 9.2 A 9.2 (A) 29/07/2011
8 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
11 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
13 Tiếng anh 3 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
14 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
15 Du lịch và môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2012
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
17 Thực hành nghiệp vụ 1 8.5 A 8.5 (A)
18 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
19 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
21 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
22 Tâm lý học du lịch 5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2012
23 Tổ chức sự kiện I (I)
24 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
25 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2013
26 Quản trị tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 06/01/2013
27 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
28 Marketing du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
30 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
31 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
32 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2013
33 Du lịch bền vững 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2013
34 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
35 Quản trị chiến lược 7 7.1 B 7.1 (B) 09/09/2013
36 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
38 Tiếng anh 2 4 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2012 ĐPK
39 Tiếng anh 4 ** ** I ** ** 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh Du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2014
41 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2014
42 Thực hành nghiệp vụ 3 9.3 A 9.3 (A)
43 Tin quản trị 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/01/2014 24/02/2014
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 I (I) 29/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo