Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Tiến Hiền Anh
Mã sinh viên: 0541290263
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 6 3.7 5 F D 5 (D) 03/08/2011 14/10/2011
3 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
7 Xã hội học 6 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
11 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2012
13 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
15 Du lịch và môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2012
17 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
18 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
19 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
21 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2012
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
23 Tâm lý học du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
24 Tổ chức sự kiện I (I)
25 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2013
26 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2013 ĐPK
27 Quản trị tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
28 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 9.2 A 9.2 (A) 17/01/2013
29 Marketing du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
32 Thực hành nghiệp vụ 2 8.7 A 8.7 (A)
33 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2013
34 Du lịch bền vững 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2013
35 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
36 Quản trị chiến lược 7 6.9 C 6.9 (C) 09/09/2013
37 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
39 Tiếng Anh Du lịch 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
40 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
41 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
42 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 07/01/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
44 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2014
45 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5 5 D 5 (D) 13/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo