Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Hải
Mã sinh viên: 0541290286
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 10/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/07/2011 05/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
6 Pháp luật trong Du lịch 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2011
9 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2011
10 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 20/02/2012
11 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
14 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
15 Du lịch và môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 7 B 7 (B) 05/01/2012
17 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
18 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
19 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
21 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
23 Tâm lý học du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
24 Tổ chức sự kiện I (I)
25 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
26 Quản trị tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
27 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
28 Marketing du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
30 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
31 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
32 Quản trị nhân lực 9 8.4 B 8.4 (B) 23/08/2013
33 Du lịch bền vững 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2013
34 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 7 B 7 (B) 31/08/2013
35 Quản trị chiến lược 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
36 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
38 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
39 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2014
40 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
41 Tin quản trị 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2014
43 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 6 7 B 7 (B) 16/05/2014
44 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 9 8.7 A 8.7 (A) 13/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
46 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 10/09/2012
47 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 06/03/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo