Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Khánh
Mã sinh viên: 0541360009
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2011
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9 A 9 (A) 21/01/2014
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 0 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 14/02/2012 12/04/2012
12 Mạng máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/03/2012 23/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 31/01/2012 11/03/2012
16 Tiếng anh 3 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2012 06/04/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2012
18 Đồ hoạ máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 9 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
24 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2011 13/10/2011
26 Tối ưu hoá 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/01/2013 27/02/2013
27 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2013 25/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
31 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2013 23/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2013 08/10/2013
34 Lập trình Web I (I)
35 Quản lý các dự án CNTT 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/09/2013 04/10/2013
36 Công nghệ XML 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 04/10/2013 04/10/2013
37 Hệ chuyên gia 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2013 01/10/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 17/09/2013 08/10/2013
39 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2014
41 Xử lý ảnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2014 24/02/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 24/02/2014
46 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2014
47 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 12/05/2017
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 6.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 20/05/2014 06/06/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
51 Lập trình Web 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo