Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luận
Mã sinh viên: 0541360019
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2012 20/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 15/01/2014 11/02/2014
18 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2012
19 Đồ hoạ máy tính 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 12/09/2012 04/10/2012
20 Lập trình Windows 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 0 1.7 I F 1.7 (F) 18/09/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
25 Tối ưu hoá 8 7 B 7 (B) 25/01/2013
26 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2013 23/01/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ phần mềm nâng cao 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2013
34 Lập trình Web 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2013 10/10/2013
35 Quản lý các dự án CNTT 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 16/09/2013 04/10/2013
36 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
37 Hệ chuyên gia 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 01/10/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
39 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 23/01/2014 24/02/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
43 Xử lý ảnh 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 15/05/2014 26/05/2014
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/05/2014 06/06/2014
48 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 F (I) 13/05/2014
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 13/03/2012
53 Cơ sở dữ liệu ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 23/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
55 Phương pháp tính 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2014 17/03/2014
56 Tiếng anh 1 I (I)
57 Tiếng anh 2 I (I)
58 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
59 Lập trình hướng đối tượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/03/2013 10/03/2013
60 Đồ hoạ máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2013
61 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/08/2013 17/09/2013
62 Phương pháp tính 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013
63 Lập trình Web 6 6 C 6 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo