Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Minh Vương
Mã sinh viên: 0541360022
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 5 5 D 5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 4 6 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2012
18 Đồ hoạ máy tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 12/09/2012 04/10/2012
19 Lập trình Windows 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 1.8 I F 1.8 (F) 18/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 04/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2013
31 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/09/2013 08/10/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/09/2013 04/10/2013
33 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
34 Hệ chuyên gia 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
36 Xử lý ảnh 9.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2014 17/02/2014
39 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 B 7.5 (B)
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2014
42 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
43 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7.5 7 B 7 (B) 20/05/2014
44 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
46 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2014
47 Đồ hoạ máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
48 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2013 10/03/2013
49 Phương pháp tính ** ** I ** ** 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Lập trình Web 6 6 C 6 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo