Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Văn Thắng
Mã sinh viên: 0541360027
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 6 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
18 Đồ hoạ máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 8 7.1 B 7.1 (B) 21/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 28/08/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2012
23 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
25 Tối ưu hoá 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ phần mềm nâng cao 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2013
33 Lập trình Web 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
35 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2013
38 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.8 A 8.8 (A)
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.9 B 7.9 (B) 23/01/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
46 Phương pháp tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo