Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0541360029
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 3 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 1 5 F D 5 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.1 D 5.1 (D) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2012 09/10/2012
18 Đồ hoạ máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/08/2012 18/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giao diện người - máy 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
31 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2013 08/10/2013
32 Lập trình Web 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
34 Công nghệ XML 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
35 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
37 Xử lý ảnh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 B 7.5 (B)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
43 Java và xử lý phân bố 7 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
44 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7.5 7 B 7 (B) 20/05/2014
45 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/03/2013 10/03/2013
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tối ưu hoá 3 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2013
50 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo