Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0541360030
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 5 5 D 5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 6 2.3 5 F D 5 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 12/04/2012 12/04/2012
11 Mạng máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2012 23/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 9 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
17 Phương pháp tính 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 11/02/2014
18 An toàn và bảo mật thông tin 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/09/2012 09/10/2012
19 Đồ hoạ máy tính 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2012 04/10/2012
20 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2012 18/09/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 I C 6.3 (C) 23/09/2012
23 Phương pháp tính 1 1.3 I F 1.3 (F) 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
25 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2013
27 Tối ưu hoá 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/01/2013 27/02/2013
28 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2013 25/01/2013
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
32 Tối ưu hoá I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3.5 4 D 4 (D) 12/09/2013
34 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2013 08/10/2013
35 Lập trình Web 6 5.1 D 5.1 (D) 30/08/2013
36 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
37 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2013
38 Hệ chuyên gia 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 16/09/2013 01/10/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 17/09/2013
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2014 24/02/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2014 24/02/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
45 Xử lý ảnh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
48 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 I (I) 06/09/2012
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật lập trình 2 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2012
54 Cơ sở dữ liệu ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 23/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 27/02/2014
58 Toán cao cấp 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/03/2013 24/03/2013
59 Phương pháp tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/03/2013 29/03/2013
61 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 04/09/2014
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/08/2013 17/09/2013
63 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2013
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo